Có 1 kết quả:

Àì Wèi wèi ㄚㄧˋ ㄨㄟˋ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ai Weiwei (1957-), Chinese artist active in architecture, photography, film, as well as cultural criticism and political activism

Bình luận 0