Có 1 kết quả:

ài tiáo jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stick moxibustion
(2) poling (TCM)

Bình luận 0