Có 1 kết quả:

ài tàn ㄚㄧˋ ㄊㄢˋ

1/1

ài tàn ㄚㄧˋ ㄊㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) carbonized mugwort leaf (TCM)
(2) Folium Artemisiae argyi carbonisatum