Có 1 kết quả:
Àì ěr bó tǎ ㄚㄧˋ ㄦˇ ㄅㄛˊ ㄊㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Alberta province of Canada, capital Edmonton 埃德蒙頓|埃德蒙顿[Ai1 de2 meng2 dun4]
(2) also written 阿爾伯塔|阿尔伯塔[A1 er3 bo2 ta3]
(2) also written 阿爾伯塔|阿尔伯塔[A1 er3 bo2 ta3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0