Có 1 kết quả:
Àì dēng bǎo ㄚㄧˋ ㄉㄥ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Attenborough (name)
(2) David Attenborough (1926-), British naturalist and broadcaster, author of Life on Earth 地球上的生物[di4 qiu2 shang4 de5 sheng1 wu4]
(2) David Attenborough (1926-), British naturalist and broadcaster, author of Life on Earth 地球上的生物[di4 qiu2 shang4 de5 sheng1 wu4]
Bình luận 0