Có 1 kết quả:

ài yè yóu ㄚㄧˋ ㄜˋ ㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mugwort leaf oil (TCM)
(2) also called wormwood leaf oil
(3) Oleum folii Artemisiae argyi

Bình luận 0