Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 5
Bộ: cǎo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TNHS (廿弓竹尸)
Unicode: U+827F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi, nhứng
Âm Nôm: nãi, nảy, nẩy
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ジ (ji), ニ (ni)
Âm Quảng Đông: jing4, naai5

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vu nãi 芋艿)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 芋艿 [yùnăi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rậm.

Từ điển Trung-Anh

see 芋艿[yu4 nai3]

Từ ghép 1