Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 5
Bộ: cǎo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ
Thương Hiệt: TSH (廿尸竹)
Unicode: U+8280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: lik6, siu4, tiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 苕[tiao2]