Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 5
Bộ: cǎo 艸 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ
Thương Hiệt: THN (廿竹弓)
Unicode: U+8281
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 2