Có 1 kết quả:
jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ
jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a new branch grows out of a knot (idiom); fig. side issues keep arising
Bình luận 0
jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0