Có 1 kết quả:

jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer

Bình luận 0