Có 1 kết quả:
jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer
Bình luận 0