Có 1 kết quả:
jié mù ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiết mục, chương trình
Từ điển Trung-Anh
(1) program
(2) item (on a program)
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4],套[tao4]
(2) item (on a program)
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4],套[tao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0