Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ, sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Hình thái: ⿱艹巾
Nét bút: 一丨丨丨フ丨
Thương Hiệt: TLB (廿中月)
Unicode: U+8287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Hình thái: ⿱艹巾
Nét bút: 一丨丨丨フ丨
Thương Hiệt: TLB (廿中月)
Unicode: U+8287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), じご (jigo)
Âm Quảng Đông: min4
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), じご (jigo)
Âm Quảng Đông: min4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0