Có 3 kết quả:

ㄇㄧˇㄇㄧˇmiē ㄇㄧㄝ
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ, ㄇㄧˇ, miē ㄇㄧㄝ
Tổng nét: 7
Bộ: yáng 羊 (+1 nét), cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: XTQ (重廿手)
Unicode: U+8288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mị, nhị
Âm Quảng Đông: me1, me5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

ㄇㄧˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Mi

ㄇㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 羋.

Từ điển Trung-Anh

to bleat (of a sheep)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 羋.