Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TMJ (廿一十)
Unicode: U+8289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はとむぎ (hatomugi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0