Có 6 kết quả:

Què ㄑㄩㄝˋㄉㄧˋquè ㄑㄩㄝˋsháo ㄕㄠˊshuò ㄕㄨㄛˋxiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Pinyin: Què ㄑㄩㄝˋ, ㄉㄧˋ, què ㄑㄩㄝˋ, sháo ㄕㄠˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶
Thương Hiệt: TPI (廿心戈)
Unicode: U+828D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thược
Âm Nôm: thược
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/6

Què ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 芍陂[Que4 pi2]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thược dược” 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là “bạch thược” 白芍, thứ đỏ gọi là “xích thược” 赤芍.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thược dược” 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là “bạch thược” 白芍, thứ đỏ gọi là “xích thược” 赤芍.

sháo ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thược dược 芍药)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thược dược” 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là “bạch thược” 白芍, thứ đỏ gọi là “xích thược” 赤芍.

Từ điển Thiều Chửu

① Thược dược 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. thứ trắng gọi là bạch thược 白芍, thứ đỏ gọi là xích thược 赤芍.

Từ điển Trần Văn Chánh

【芍葯】thược dược [sháoyao] (thực) Cây (hoa) thược dược.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây nhỏ, có hoa đẹp, cũng gọi là Thược dược. Truyện Hoa Tiên : » Giàn vi giá thược lần qua cẩm tường «.

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese peony
(2) Paeonia albiflora or lactiflora

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thược dược” 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là “bạch thược” 白芍, thứ đỏ gọi là “xích thược” 赤芍.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thược dược” 芍葯 cây thược dược, hoa đẹp, củ làm thuốc. Thứ trắng gọi là “bạch thược” 白芍, thứ đỏ gọi là “xích thược” 赤芍.