Có 4 kết quả:
qiōng ㄑㄩㄥ • qióng ㄑㄩㄥˊ • xiōng ㄒㄩㄥ • xióng ㄒㄩㄥˊ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹弓
Nét bút: 一丨丨フ一フ
Thương Hiệt: TN (廿弓)
Unicode: U+828E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khung
Âm Nôm: khung
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1, hung1, kung4
Âm Nôm: khung
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1, hung1, kung4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 3 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其三 (Tô Thức)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 3 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其三 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1
phồn & giản thể
phồn & giản thể