Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一
Thương Hiệt: TG (廿土)
Unicode: U+828F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗ
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ mọc trên bờ biển

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cỏ mọc bên bờ biển;
② Xem 茳芏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây nhỏ, thường mọc ở ven biển.

Từ điển Trung-Anh

see 茳芏[jiang1 du4]

Từ ghép 1