Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丶
Thương Hiệt: TMY (廿一卜)
Unicode: U+8290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa6, wu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0