Có 1 kết quả:
qǐ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúa khỉ (kê trắng)
2. rau diếp
2. rau diếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa “khỉ”, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là “tắc” 稷.
2. (Danh) Một thứ rau, giống như “khổ thái” 苦菜 rau đắng.
3. § Thông “kỉ” 杞.
2. (Danh) Một thứ rau, giống như “khổ thái” 苦菜 rau đắng.
3. § Thông “kỉ” 杞.
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa khỉ (kê trắng).
② Rau diếp.
③ Cùng nghĩa với chữ kỉ 杞.
② Rau diếp.
③ Cùng nghĩa với chữ kỉ 杞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lúa khỉ, kê trắng;
② Rau diếp;
③ Như 杞 (bộ 木).
② Rau diếp;
③ Như 杞 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại lúa — Tên một loài rau.
Từ điển Trung-Anh
Panicum miliaceum
Từ ghép 3