Có 1 kết quả:
máng cì zài bèi ㄇㄤˊ ㄘˋ ㄗㄞˋ ㄅㄟˋ
máng cì zài bèi ㄇㄤˊ ㄘˋ ㄗㄞˋ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feeling brambles and thorns in one's back (idiom)
(2) uneasy and nervous
(3) to be on pins and needles
(2) uneasy and nervous
(3) to be on pins and needles
Bình luận 0