Có 1 kết quả:

Máng zhòng ㄇㄤˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Mangzhong or Grain in Beard, 9th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 6th-20th June

Bình luận 0