Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨ノフ丨丨
Thương Hiệt: UUU (山山山)
Unicode: U+8294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỷ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a general term for plants