Có 2 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ • xiǎng ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hơi cơm, mùi thóc gạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Một loại cỏ thơm dùng để làm gia vị;
② (văn) Hơi lúa, hương lúa (mùi thơm của thóc gạo);
③ Thơm (như 香 [xiang], bộ 香).
② (văn) Hơi lúa, hương lúa (mùi thơm của thóc gạo);
③ Thơm (như 香 [xiang], bộ 香).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薌
Từ điển Trung-Anh
(1) aromatic herb used for seasoning
(2) variant of 香[xiang1]
(2) variant of 香[xiang1]
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薌.