Có 2 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤxiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフノ
Thương Hiệt: TVVH (廿女女竹)
Unicode: U+8297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hương
Âm Quảng Đông: hoeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

xiāng ㄒㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

hơi cơm, mùi thóc gạo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薌.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Một loại cỏ thơm dùng để làm gia vị;
② (văn) Hơi lúa, hương lúa (mùi thơm của thóc gạo);
③ Thơm (như 香 [xiang], bộ 香).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薌

Từ điển Trung-Anh

(1) aromatic herb used for seasoning
(2) variant of 香[xiang1]

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薌.