Có 2 kết quả:
Fú róng ㄈㄨˊ ㄖㄨㄥˊ • fú róng ㄈㄨˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Furong district of Changsha city 長沙市|长沙市[Chang2 sha1 shi4], Hunan
(2) Seremban, capital of Sembilan state 森美蘭|森美兰[Sen1 mei3 lan2], Malaysia
(2) Seremban, capital of Sembilan state 森美蘭|森美兰[Sen1 mei3 lan2], Malaysia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoa phù dung
Từ điển Trung-Anh
(1) hibiscus
(2) cotton rose (Hibiscus mutabilis)
(3) lotus
(4) foo yung (type of omelet made of egg white)
(2) cotton rose (Hibiscus mutabilis)
(3) lotus
(4) foo yung (type of omelet made of egg white)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0