Có 1 kết quả:
wú ㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bỏ hoang
2. tạp nhạp, lộn xộn
2. tạp nhạp, lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ rậm, bỏ hoang, hoang vu: 荒蕪 Hoang vu; 歸去來兮,田園將蕪 Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ);
② Lộn xộn, rườm rà, tạp nhạp: 文詞蕪雜 Lời văn lộn xộn;
③ 【蕪菁】vu tinh [wújing] (thực) a. Cây cải củ; b. Củ cải. Cg. 蔓菁 [mánjing] (Brassica rapa).
② Lộn xộn, rườm rà, tạp nhạp: 文詞蕪雜 Lời văn lộn xộn;
③ 【蕪菁】vu tinh [wújing] (thực) a. Cây cải củ; b. Củ cải. Cg. 蔓菁 [mánjing] (Brassica rapa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕪
Từ điển Trung-Anh
overgrown with weeds
Từ ghép 20
fán wú 繁芜 • héng wú 蘅芜 • huāng wú 荒芜 • Lái wú 莱芜 • Lái wú shì 莱芜市 • mí wú 蘼芜 • píng wú 平芜 • qù wú cún jīng 去芜存菁 • wú bǐ 芜鄙 • wú bó 芜驳 • wú cí 芜词 • wú fán 芜繁 • wú huì 芜秽 • wú jīng 芜菁 • wú jīng gān lán 芜菁甘蓝 • wú lěi 芜累 • wú lǐ 芜俚 • wú liè 芜劣 • wú zá 芜杂 • zhēn wú 榛芜