Có 1 kết quả:

zhī
Âm Pinyin: zhī
Tổng nét: 6
Bộ: cǎo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: TINO (廿戈弓人)
Unicode: U+829D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi
Âm Nôm: chi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しば (shiba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

zhī

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại cỏ thơm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cỏ như nấm, mọc kí sinh ở rễ cây khô, có nhiều loại xanh, đỏ, vàng, trắng, có thể dùng làm thuốc. Người xưa cho là cỏ báo điềm lành.
2. (Danh) “Linh chi” 靈芝 loài cỏ như nấm, cán cao, tán xòe có nhiều lỗ, trắng hoặc vàng nhạt. Người xưa cho “linh chi” là cỏ tiên, ăn vô giữ được trẻ mãi không già. Còn gọi tên là “hi di” 希夷.

Từ điển Thiều Chửu

① Một loài cỏ như nấm, mọc ở các cây đã chết, hình như cái nấm, cứng nhẵn nhụi, có sáu sắc xanh, đỏ, vàng, trắng, đen, tía. Người xưa cho đó là cỏ báo điềm tốt lành, nên gọi là linh chi 靈芝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cỏ chi. 【芝蘭】chi lan [zhilán] Cỏ chi và cỏ lan (hai thứ cỏ thơm). (Ngb) Cao thượng, tài đức, tình bạn tốt: 芝蘭氣味 Tình bạn thắm thiết, tình bạn tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây có hương thơm, tương tự như cây huệ.

Từ điển Trung-Anh

Zoysia pungens

Từ ghép 49

Ā zhī tè kè rén 阿芝特克人Ā zhī tè kè rén 阿芝特剋人Ā zhī tè kè yǔ 阿芝特克语Ā zhī tè kè yǔ 阿芝特剋語chén gǔ zi làn zhī ma 陈谷子烂芝麻chén gǔ zi làn zhī ma 陳谷子爛芝麻Dōng zhī 东芝Dōng zhī 東芝Gāo Xiān zhī 高仙芝jiǎn le zhī ma diū le xī guā 捡了芝麻丢了西瓜jiǎn le zhī ma diū le xī guā 撿了芝麻丟了西瓜Lín zhī 林芝Lín zhī dì qū 林芝地区Lín zhī dì qū 林芝地區Lín zhī xiàn 林芝县Lín zhī xiàn 林芝縣líng zhī 灵芝líng zhī 靈芝Sān zhī 三芝Sān zhī xiāng 三芝乡Sān zhī xiāng 三芝鄉Wáng Xiān zhī 王仙芝Zhāng Bó zhī 张柏芝Zhāng Bó zhī 張柏芝zhī fén huì tàn 芝焚蕙叹zhī fén huì tàn 芝焚蕙嘆zhī fén huì tàn 芝焚蕙歎zhī lán 芝兰zhī lán 芝蘭zhī lán yù shù 芝兰玉树zhī lán yù shù 芝蘭玉樹zhī lán zhī shì 芝兰之室zhī lán zhī shì 芝蘭之室zhī ma 芝麻zhī ma bāo 芝麻包zhī ma bǐng 芝麻餅zhī ma bǐng 芝麻饼zhī ma guān 芝麻官zhī ma jiàng 芝麻酱zhī ma jiàng 芝麻醬zhī ma lǜ dòu 芝麻綠豆zhī ma lǜ dòu 芝麻绿豆zhī ma xiǎo shì 芝麻小事zhī ma yóu 芝麻油zhī shì 芝士zhī shì dàn gāo 芝士蛋糕zhī xīn 芝心zhī yǔ 芝宇zǐ zhī méi yǔ 紫芝眉宇