Có 1 kết quả:
zhī lán ㄓ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. iris and orchid
(2) fig. exalted sentiments
(3) (expr. of praise for noble character, beautiful surrounding, future prospects etc)
(2) fig. exalted sentiments
(3) (expr. of praise for noble character, beautiful surrounding, future prospects etc)
Bình luận 0