Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一ノ
Thương Hiệt: TIS (廿戈尸)
Unicode: U+82A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), よし (yoshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây lau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây lau, cây sậy: 蘆花 Bông lau. 【蘆功】lô phế [lúfèi] (văn) Chiếu đan bằng cây lau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘆

Từ điển Trung-Anh

(1) rush
(2) reed
(3) Phragmites communis

Từ ghép 19

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘆.