Có 2 kết quả:
bā ㄅㄚ • pā ㄆㄚ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹巴
Nét bút: 一丨丨フ丨一フ
Thương Hiệt: TAU (廿日山)
Unicode: U+82AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba nữ dao - 巴女謠 (Vu Hộc)
• Bào Hương cẩu nhục - 芭鄉狗肉 (Hồ Chí Minh)
• Đại tặng kỳ 1 - 代贈其一 (Lý Thương Ẩn)
• Kinh sư quy chí Đan Dương phùng Hầu sinh đại tuý - 京師歸至丹陽逢侯生大醉 (Viên Khải)
• Nhàn cư sơ hạ ngọ thuỵ khởi kỳ 1 - 閒居初夏午睡起其一 (Dương Vạn Lý)
• Sơ hạ thuỵ khởi - 初夏睡起 (Dương Vạn Lý)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Thiêm tự thái tang tử - 添字采桑子 (Lý Thanh Chiếu)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Trường tương tư - Vũ - 長相思-雨 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Bào Hương cẩu nhục - 芭鄉狗肉 (Hồ Chí Minh)
• Đại tặng kỳ 1 - 代贈其一 (Lý Thương Ẩn)
• Kinh sư quy chí Đan Dương phùng Hầu sinh đại tuý - 京師歸至丹陽逢侯生大醉 (Viên Khải)
• Nhàn cư sơ hạ ngọ thuỵ khởi kỳ 1 - 閒居初夏午睡起其一 (Dương Vạn Lý)
• Sơ hạ thuỵ khởi - 初夏睡起 (Dương Vạn Lý)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Thiêm tự thái tang tử - 添字采桑子 (Lý Thanh Chiếu)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Trường tương tư - Vũ - 長相思-雨 (Mặc Kỳ Vịnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “ba”, một thứ cỏ thơm.
2. (Danh) § Xem “ba tiêu” 芭蕉.
3. (Danh) § Thông “ba” 笆.
4. (Danh) Cũng như “ba” 葩.
5. (Danh) Họ “Ba”.
2. (Danh) § Xem “ba tiêu” 芭蕉.
3. (Danh) § Thông “ba” 笆.
4. (Danh) Cũng như “ba” 葩.
5. (Danh) Họ “Ba”.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây có mùi thơm.
Từ điển Trung-Anh
(1) a herb
(2) banana
(2) banana
Từ ghép 16