Có 1 kết quả:

bā lè piào ㄅㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) forged money
(2) fictitious bills
(3) see also 芭樂|芭乐[ba1 le4]

Bình luận 0