Có 2 kết quả:
xīn ㄒㄧㄣ • xìn ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bấc đèn
2. (xem: đăng tâm 燈芯,灯芯)
2. (xem: đăng tâm 燈芯,灯芯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruột của “đăng tâm thảo” 燈心草, một thứ cỏ dùng để thắp đèn.
2. (Danh) Bộ phận ở giữa một vật thể. ◎Như: “lạp tâm nhi” 蠟芯兒 sợi bấc nến.
2. (Danh) Bộ phận ở giữa một vật thể. ◎Như: “lạp tâm nhi” 蠟芯兒 sợi bấc nến.
Từ điển Trung-Anh
(1) lamp pith
(2) wick
(2) wick
Từ ghép 24
dēng xīn 灯芯 • dēng xīn 燈芯 • dēng xīn cǎo 灯芯草 • dēng xīn cǎo 燈芯草 • dēng xīn róng 灯芯绒 • dēng xīn róng 燈芯絨 • duī xīn 堆芯 • fá xīn 閥芯 • fá xīn 阀芯 • fǎn yìng duī xīn 反应堆芯 • fǎn yìng duī xīn 反應堆芯 • Lóng xīn 龍芯 • Lóng xīn 龙芯 • lǜ xīn 滤芯 • lǜ xīn 濾芯 • rán liào xīn kuài 燃料芯块 • rán liào xīn kuài 燃料芯塊 • xiān xīn 纖芯 • xiān xīn 纤芯 • xiān xīn zhí jìng 纖芯直徑 • xiān xīn zhí jìng 纤芯直径 • xīn piàn 芯片 • xīn piàn zǔ 芯片組 • xīn piàn zǔ 芯片组
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruột của “đăng tâm thảo” 燈心草, một thứ cỏ dùng để thắp đèn.
2. (Danh) Bộ phận ở giữa một vật thể. ◎Như: “lạp tâm nhi” 蠟芯兒 sợi bấc nến.
2. (Danh) Bộ phận ở giữa một vật thể. ◎Như: “lạp tâm nhi” 蠟芯兒 sợi bấc nến.
Từ điển Thiều Chửu
① Bấc đèn. Ruột một thứ cỏ dùng để thắp đèn gọi là đăng tâm 燈芯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bấc (đèn), ngòi, ruột, lõi: 燈芯 Bấc (đèn dầu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cỏ, xưa dùng làm bấc ( tim ) đèn — Cũng chỉ cái bấc đèn.
Từ điển Trung-Anh
core