Có 2 kết quả:

Huā ㄏㄨㄚhuā ㄏㄨㄚ
Âm Pinyin: Huā ㄏㄨㄚ, huā ㄏㄨㄚ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: TOP (廿人心)
Unicode: U+82B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Nôm: hoa, huê
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faa1

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/2

huā ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bông hoa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hoa của cây cỏ. ◎Như: “cúc hoa” 菊花 hoa cúc. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt nàng cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
2. (Danh) Phiếm chỉ cây cỏ có thể nở ra hoa. ◎Như: “tài hoa” 栽花 trồng hoa.
3. (Danh) Vật thể có hình giống hoa. ◎Như: “hoa tuyết” 雪花 bông tuyết.
4. (Danh) Tỉ dụ người đẹp, mĩ nữ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Kiều hoa xảo tiếu cửu tịch liêu” 嬌花巧笑久寂寥 (Nghê thường vũ y ca 霓裳羽衣歌) Người đẹp cười tươi đã vắng lặng từ lâu.
5. (Danh) Chỉ trẻ con, tiểu hài. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Phu nhân một liễu, nhi kim nhi hoa nữ hoa dã vô” 夫人沒了, 而今兒花女花也無 (Đệ thập thất hồi) Phu nhân mất rồi, mà nay con trai nhỏ con gái nhỏ cũng không có.
6. (Danh) Chỉ vật non, nhỏ. ◇Lí Điều Nguyên 李調元: “Duy Tây Giang đa hữu ngư hoa” 惟西江多有魚花 (Nam Việt bút kí 南越筆記, Ngư hoa 魚花) Chỉ Tây Giang thường có cá non nhỏ.
7. (Danh) Nốt đậu. ◎Như: “chủng hoa” 種花 chủng đậu, “thiên hoa” 天花 bệnh lên đậu.
8. (Danh) Nhà trò, con hát, kĩ nữ. ◎Như: “tầm hoa vấn liễu” 尋花問 柳 hỏi liễu tìm hoa.
9. (Danh) Năm đồng tiền gọi là một “hoa”.
10. (Danh) Tỉ dụ tinh hoa.
11. (Danh) Pháo bông. ◎Như: “phóng hoa” 放花 bắn pháo bông.
12. (Danh) Họ “Hoa”.
13. (Tính) Có hoa. ◎Như: “hoa quý” 花季 mùa hoa.
14. (Tính) Lang lổ, sặc sỡ, vá. ◎Như: “hoa bố” 花布 vải hoa, “hoa biên” 花邊 viền hoa, “hoa miêu” 花貓 mèo vá.
15. (Tính) Xinh, đẹp (như hoa). ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Vân mấn hoa nhan kim bộ diêu, Phù dung trướng noãn độ xuân tiêu” 雲鬢花顏金步搖, 芙蓉帳暖度春霄 (Trường hận ca 長恨歌) Mặt nàng đẹp như hoa, tóc mượt như mây, cài chiếc bộ dao bằng vàng, Trải qua đêm xuân ấm áp trong trướng Phù Dung.
16. (Tính) Nhiều kiểu, dạng, vẻ khác nhau. ◎Như: “hoa thức du vịnh” 花式游泳 các kiểu bơi lội khác nhau.
17. (Tính) Giả dối, xảo. ◎Như: “hoa ngôn xảo ngữ” 花言巧語 lời đường mật giả dối.
18. (Tính) Không rõ, mờ, quáng. ◎Như: “nhãn tình đô hoa liễu” 眼睛都花了 mắt hoa cả rồi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả mẫu tiếu đạo: Ngã đích nhãn việt phát hoa liễu” 賈母笑道: 我的眼越發花了 (Đệ ngũ thập hồi) Giả mẩu cười nói: Mắt ta càng ngày càng quáng rồi.
19. (Tính) Tâm tính không định, ham ăn chơi.
20. (Động) Nở hoa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tân di thủy hoa diệc dĩ lạc, Huống ngã dữ tử phi tráng niên” 辛夷始花亦已落, 況我與子非壯年 (Bức trắc hành 偪仄行) Mộc lan vừa mới nở hoa mà đã rụng rồi, Huống chi tôi với ông không còn là trai tráng nữa.
21. (Động) Hao phí. ◎Như: “hoa phí” 花費 tiêu phí, “hoa thì gian” 花時間 phí thời giờ.
22. (Động) Bị mê hoặc.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoa, hoa của cây cỏ.
② Tục gọi các vật loang lổ sặc sỡ như vẽ vời thuê thùa là hoa.
③ Danh sắc phiền phức cũng gọi là hoa. Như hoa danh 花名 một bộ có nhiều tên.
④ Nốt đậu. Trẻ con trồng đậu gọi là chủng hoa 種花, lên đậu mùa gọi là thiên hoa 天花.
⑤ Hao phí. Như hoa phí 花費 tiêu phí nhiều.
⑥ Nhà trò, con hát.
⑦ Năm đồng tiền gọi là một hoa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Bông) hoa: 美麗的花 Hoa đẹp;
② Tia, hạt... (hình dạng như hoa): 火花兒 Tia lửa; 鹽花兒 Hạt muối;
③ Quáng, hoa (mắt): 眼花 Mắt quáng, hoa mắt;
④ Bông hoa, cây cảnh: 花兒匠 Thợ cây cảnh; 種花兒 Trồng cây cảnh;
⑤ Hoa văn, vá: 花兒太密 Hoa văn dày quá; 花狗 Chó vá; 花 貓 Mèo vá;
⑥ Độn, pha: 花搭着食 Ăn độn;
⑦ Lừa bịp: 耍花招 Giở trò bịp;
⑧ Tiêu, tiêu phí, tiêu pha, hao, tốn, bỏ mất: 花了多少錢? Tiêu mất bao nhiêu tiền?; 花了三 年工夫才完成 Bỏ mất 3 năm mới hoàn thành được;
⑨ Bông: 軋花 Cán bông; 彈花 Bật bông;
⑩ (y) Đậu, nốt đậu, đậu mùa: 天花 Lên đậu, đậu mùa; 出過花兒嗎? Đã từng lên đậu chưa?;
⑪ Bị thương trong khi tác chiến: 掛了兩次花 Hai lần bị thương;
⑫ (văn) Nhà trò, con hát;
⑬ (văn) Năm đồng tiền;
⑭ [Hua] (Họ) Hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần đẹp nhất của cây, tức bông hoa — Chỉ người con gái đẹp — Gái điếm. Gái chơi — Tiêu dùng hao phí — Bệnh đậu mùa.

Từ điển Trung-Anh

(1) flower
(2) blossom
(3) CL:朵[duo3],支[zhi1],束[shu4],把[ba3],盆[pen2],簇[cu4]
(4) fancy pattern
(5) florid
(6) to spend (money, time)

Từ điển Trung-Anh

old variant of 花[hua1]

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 花[hua1]
(2) flower
(3) blossom
(4) also pr. [wei3]

Từ ghép 871

ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮脚白花蛇利草ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮腳白花蛇利草ài dōng huā 艾冬花ān zǔ huā 安祖花āo tū yà huā 凹凸軋花āo tū yà huā 凹凸轧花bái huā huā 白花花bái huā shé 白花蛇bái huā shé shé cǎo 白花蛇舌草bǎi hé huā 百合花bǎi hé huā shì 百合花飾bǎi hé huā shì 百合花饰bǎi huā jià zi 摆花架子bǎi huā jià zi 擺花架子bǎi huā jiǎng 百花奖bǎi huā jiǎng 百花獎bǎi huā qí fàng 百花齊放bǎi huā qí fàng 百花齐放bǎi huā qí fàng , bǎi jiā zhēng míng 百花齊放,百家爭鳴bǎi huā qí fàng , bǎi jiā zhēng míng 百花齐放,百家争鸣Bǎi huā yuán 百花园Bǎi huā yuán 百花園Bǎi huā Yùn dòng 百花运动Bǎi huā Yùn dòng 百花運動bǎi jīn huā 百金花bài liǔ cán huā 敗柳殘花bài liǔ cán huā 败柳残花bān huā 班花bàng liǔ suí huā 傍柳随花bàng liǔ suí huā 傍柳隨花bào chūn huā 報春花bào chūn huā 报春花bào huā 刨花bào huā 爆花bào huā bǎn 刨花板bào jú huā 爆菊花bào mǐ huā 爆米花bào yù mǐ huā 爆玉米花bǐ àn huā 彼岸花bǐ xià shēng huā 笔下生花bǐ xià shēng huā 筆下生花bì yuè xiū huā 閉月羞花bì yuè xiū huā 闭月羞花biàn dì kāi huā 遍地开花biàn dì kāi huā 遍地開花biǎo huā dài 裱花袋bīng huā 冰花bǔ huā 补花bǔ huā 補花cǎi huā 採花cǎi huā 采花cǎi huā dà dào 採花大盜cǎi huā dà dào 采花大盗cǎi huā zéi 採花賊cǎi huā zéi 采花贼cài huā 菜花cán huā bài liǔ 残花败柳cán huā bài liǔ 殘花敗柳chā huā 插花chá huā 茶花chú jú huā huán 雏菊花环chú jú huā huán 雛菊花環chuāng huā 窗花Chūn jiāng huā yuè yè 春江花月夜chún sè zhuó huā niǎo 純色啄花鳥chún sè zhuó huā niǎo 纯色啄花鸟cōng huā 葱花cōng huā 蔥花cuì huā 翠花dá lǔ huā chì 达鲁花赤dá lǔ huā chì 達魯花赤dà lì huā 大丽花dà lì huā 大麗花dàn huā tāng 蛋花汤dàn huā tāng 蛋花湯dēng lóng huā 灯笼花dēng lóng huā 燈籠花diàn huā 靛花diàn huǒ huā 电火花diàn huǒ huā 電火花diāo huā 雕花diào zhōng huā 吊鐘花diào zhōng huā 吊钟花dòng fáng huā zhú 洞房花烛dòng fáng huā zhú 洞房花燭dòng fáng huā zhú yè 洞房花烛夜dòng fáng huā zhú yè 洞房花燭夜dòu huā 豆花dù juān huā 杜鵑花dù juān huā 杜鹃花dù juān huā kē 杜鵑花科dù juān huā kē 杜鹃花科duō zāi huā shǎo zāi cì 多栽花少栽刺fān hóng huā 番紅花fān hóng huā 番红花fán huā 繁花fēng huā xuě yuè 風花雪月fēng huā xuě yuè 风花雪月fèng xiān huā 凤仙花fèng xiān huā 鳳仙花fú róng huā 芙蓉花gāng huā 鋼花gāng huā 钢花gǎo huā yàng 搞花样gǎo huā yàng 搞花樣gǎo huā yàngr 搞花样儿gǎo huā yàngr 搞花樣兒gé zi huā ní 格子花呢gòng fó huā 供佛花gòng huā 供花gōu huā 鉤花gōu huā 钩花guà huā 挂花guà huā 掛花guī ké huā 龜殼花guī ké huā 龟壳花guì huā 桂花guó huā 国花guó huā 國花hǎi táng huā 海棠花hé huā 荷花hēi qī má huā 黑漆麻花hóng huā 紅花hóng huā 红花Hóng huā gǎng 紅花崗Hóng huā gǎng 红花岗Hóng huā gǎng qū 紅花崗區Hóng huā gǎng qū 红花岗区hóng méi huā què 紅梅花雀hóng méi huā què 红梅花雀hóng xiōng zhuó huā niǎo 紅胸啄花鳥hóng xiōng zhuó huā niǎo 红胸啄花鸟hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鳥hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鸟Hú běi huā qiū 湖北花楸hú dié huā 蝴蝶花hú huā 胡花hú jī huā 胡姬花huā bǎ shì 花把势huā bǎ shì 花把勢huā bǎ shì 花把式huā bái 花白huā bān 花斑huā bān xuǎn 花斑癣huā bān xuǎn 花斑癬huā bàn 花瓣huā bāo 花苞huā bào 花豹huā bèi 花被huā biān 花边huā biān 花邊huā biān rén wù 花边人物huā biān rén wù 花邊人物huā biān xīn wén 花边新闻huā biān xīn wén 花邊新聞huā biānr 花边儿huā biānr 花邊兒huā bù 花布huā bù léng dēng 花不棱登huā bù léng dēng 花不稜登huā cǎi 花彩huā cǎi què yīng 花彩雀莺huā cǎi què yīng 花彩雀鶯huā cài 花菜huā cǎo 花草huā chá 花茶huā chē 花車huā chē 花车huā chī 花痴huā chí zi 花池子huā chuáng 花床huā cóng 花丛huā cóng 花叢huā cù 花簇huā dà jiě 花大姐huā dàn 花旦huā dēng 花灯huā dēng 花燈huā dēng xì 花灯戏huā dēng xì 花燈戲huā diǎn zi 花点子huā diǎn zi 花點子huā diàn 花店huā diāo 花雕huā diào 花掉huā duàn 花緞huā duàn 花缎huā duǒ 花朵huā è 花萼huā ér 花儿huā ér 花兒huā fáng 花房huā féi 花肥huā fèi 花費huā fèi 花费huā fěn 花粉huā fěn guò mǐn 花粉过敏huā fěn guò mǐn 花粉過敏huā fěn rè 花粉热huā fěn rè 花粉熱huā fěn zhèng 花粉症huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹绿啄木鸟huā gāng shí 花岗石huā gāng shí 花崗石huā gāng yán 花岗岩huā gāng yán 花崗岩huā gé 花蛤huā gěng 花梗huā gǔ 花鼓huā gǔ duo 花骨朵huā gǔ xì 花鼓戏huā gǔ xì 花鼓戲huā guān 花冠huā guān zhòu kuī xī niǎo 花冠皱盔犀鸟huā guān zhòu kuī xī niǎo 花冠皺盔犀鳥huā guāng 花光huā hǎo yuè yuán 花好月圆huā hǎo yuè yuán 花好月圓huā hóng 花紅huā hóng 花红huā hóng liǔ lǜ 花紅柳綠huā hóng liǔ lǜ 花红柳绿huā hù 花戶huā hù 花户huā huā cháng zi 花花肠子huā huā cháng zi 花花腸子huā huā gōng zhǔ 花花公主huā huā gōng zǐ 花花公子huā huā lǜ lǜ 花花綠綠huā huā lǜ lǜ 花花绿绿huā huā shì jiè 花花世界huā hua dā dā 花花搭搭huā huán 花环huā huán 花環huā huáng 花黃huā huáng 花黄huā huì 花会huā huì 花卉huā huì 花會huā huó 花活huā huǒ 花火huā jī 花雞huā jī 花鸡huā jì 花季huā jiǎ 花甲huā jià zi 花架子huā jiān 花笺huā jiān 花箋huā jiàn 花剑huā jiàn 花劍huā jiàng 花匠huā jiāo 花椒huā jiào 花轎huā jiào 花轿huā jiē 花街huā jié 花結huā jié 花结huā jiǔ 花酒huā juǎn 花卷huā kuí 花魁huā kuò hào 花括号huā kuò hào 花括號huā lěi 花蕾huā lì shǔ 花栗鼠huā lián 花鰱huā lián 花鲢huā liǎn yā 花脸鸭huā liǎn yā 花臉鴨huā liǔ bìng 花柳病huā lù shuǐ 花露水huā mǎng 花蟒huā mào péng xīn 花貌蓬心huā mì 花蜜huā míng 花名huā mù 花木huā ní 花呢huā niǎo 花鳥huā niǎo 花鸟huā nóng 花农huā nóng 花農huā pào 花炮huā pén 花盆huā píng 花瓶huā pǔ 花圃huā qī 花期huā qí 花旗huā qí guó 花旗国huā qí guó 花旗國huā qí shēn 花旗参huā qí shēn 花旗參huā qián 花錢huā qián 花钱huā qián yuè xià 花前月下huā qián zhǎo zuì shòu 花錢找罪受huā qián zhǎo zuì shòu 花钱找罪受huā qiāng 花枪huā qiāng 花槍huā qiāng 花腔huā qiǎo 花巧huā qiào 花俏huā quān 花圈huā quán 花拳huā quán xiù tuǐ 花拳繡腿huā quán xiù tuǐ 花拳绣腿huā róng yuè mào 花容月貌huā ruǐ 花蕊huā sǎ 花洒huā sǎ 花灑huā sè 花色huā shāng 花商huā shao 花哨huā shēng 花生huā shēng jiàng 花生浆huā shēng jiàng 花生漿huā shēng jiàng 花生酱huā shēng jiàng 花生醬huā shēng mǐ 花生米huā shēng xiù 花生秀huā shí 花石huā shí jiān 花时间huā shí jiān 花時間huā shì 花式huā shì 花飾huā shì 花饰huā shì liū bīng 花式溜冰huā shì yóu yǒng 花式游泳huā shù 花束huā sī 花丝huā sī 花絲huā tái 花台huā tái 花臺huā tán 花坛huā tán 花壇huā tiān 花天huā tiān jiǔ dì 花天酒地huā tián jī 花田雞huā tián jī 花田鸡huā tīng 花厅huā tīng 花廳huā tóng 花童huā tóu yīng wǔ 花头鹦鹉huā tóu yīng wǔ 花頭鸚鵡huā tou 花头huā tou 花頭huā tuán jǐn cù 花团锦簇huā tuán jǐn cù 花團錦簇huā tuō 花托huā wěi zhēn jī 花尾榛雞huā wěi zhēn jī 花尾榛鸡huā wén 花紋huā wén 花纹huā wú bǎi rì hóng 花无百日红huā wú bǎi rì hóng 花無百日紅huā xiāng 花香huā xiāo 花銷huā xiāo 花销huā xīn 花心huā xīn dà luó bo 花心大萝卜huā xīn dà luó bo 花心大蘿蔔huā xīn sī 花心思huā xù 花序huā xù 花絮huā yā 花押huā yán qiǎo yǔ 花言巧語huā yán qiǎo yǔ 花言巧语huā yàng 花样huā yàng 花樣huā yàng huá bīng 花样滑冰huā yàng huá bīng 花樣滑冰huā yàng nián huá 花样年华huā yàng nián huá 花樣年華huā yàng yóu yǒng 花样游泳huā yàng yóu yǒng 花樣游泳huā yào 花药huā yào 花藥huā yē cài 花椰菜huā yòng 花用huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重开日,人无再少年huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重開日,人無再少年huā yuán 花园huā yuán 花園huā zhǎn 花展huā zhāo 花招huā zhāo 花着huā zhāo 花著huā zhāo jié 花朝節huā zhāo jié 花朝节huā zhāo yuè xī 花朝月夕huā zhī 花枝huā zhī zhāo zhǎn 花枝招展huā zhù 花柱huā zi 花子huà huā 划花huà huā 劃花huáng fù huā mì niǎo 黃腹花蜜鳥huáng fù huā mì niǎo 黄腹花蜜鸟huáng fù zhuó huā niǎo 黃腹啄花鳥huáng fù zhuó huā niǎo 黄腹啄花鸟huáng gāng zhuó huā niǎo 黃肛啄花鳥huáng gāng zhuó huā niǎo 黄肛啄花鸟huáng huā 黃花huáng huā 黄花huáng huā cài 黃花菜huáng huā cài 黄花菜huáng huā cài dōu liáng le 黃花菜都涼了huáng huā cài dōu liáng le 黄花菜都凉了Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黃花崗七十二烈士Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黄花岗七十二烈士Huáng huā gǎng 黃花崗Huáng huā gǎng 黄花岗Huáng huā gǎng qǐ yì 黃花崗起義Huáng huā gǎng qǐ yì 黄花岗起义huáng huā gū niang 黃花姑娘huáng huā gū niang 黄花姑娘huáng huā guī nǚ 黃花閨女huáng huā guī nǚ 黄花闺女huáng huā lí mù 黃花梨木huáng huā lí mù 黄花梨木huáng huā nǚ 黃花女huáng huā nǚ 黄花女huáng huā nǚ ér 黃花女兒huáng huā nǚ ér 黄花女儿huáng huā yòu nǚ 黃花幼女huáng huā yòu nǚ 黄花幼女huáng huā yú 黃花魚huáng huā yú 黄花鱼hūn huā 昏花huǒ hè huā 火鶴花huǒ hè huā 火鹤花huǒ huā 火花huǒ huā sāi 火花塞huǒ shù yín huā 火树银花huǒ shù yín huā 火樹銀花jī gǔ chuán huā 击鼓传花jī gǔ chuán huā 擊鼓傳花jī guān huā 雞冠花jī guān huā 鸡冠花jī mǐ huā 雞米花jī mǐ huā 鸡米花jǐ huā 挤花jǐ huā 擠花jǐ huā dài 挤花袋jǐ huā dài 擠花袋jì huā 檵花jiàn huā lóng hè 槛花笼鹤jiàn huā lóng hè 檻花籠鶴jiāo huā 浇花jiāo huā 澆花jiào huā zi 叫花子jié gǔ cuī huā 羯鼓催花jiě mèi huā 姐妹花jiè huā xiàn Fó 借花献佛jiè huā xiàn Fó 借花獻佛jīn què huā 金雀花jīn yín huā 金銀花jīn yín huā 金银花jīn zhēn huā 金針花jīn zhēn huā 金针花jǐn shàng tiān huā 錦上添花jǐn shàng tiān huā 锦上添花jīng sī cǎi sè xiǎn huā 經絲彩色顯花jīng sī cǎi sè xiǎn huā 经丝彩色显花jǐng huā 警花jìng huā 鏡花jìng huā 镜花jìng huā shuǐ yuè 鏡花水月jìng huā shuǐ yuè 镜花水月Jìng huā Yuán 鏡花緣Jìng huā Yuán 镜花缘jiǔ cài huā 韭菜花jiǔ huā 酒花jú huā 菊花jú huā chá 菊花茶kāi huā 开花kāi huā 開花kāi huā yī 开花衣kāi huā yī 開花衣kān huā yǎn 看花眼kǎo huā 拷花Kè xī mǎ ní huā yuán 客西馬尼花園Kè xī mǎ ní huā yuán 客西马尼花园kōng zhōng huā yuán 空中花园kōng zhōng huā yuán 空中花園Kǔ Cài huā 苦菜花kuí huā 葵花kuí huā zǐ 葵花子lǎ ba huā 喇叭花lán huā 兰花lán huā 蘭花lán huā zhǐ 兰花指lán huā zhǐ 蘭花指lán shì dài huā 蓝饰带花lán shì dài huā 藍飾帶花lán zhěn huā mì niǎo 蓝枕花蜜鸟lán zhěn huā mì niǎo 藍枕花蜜鳥làn táo huā 烂桃花làn táo huā 爛桃花làng huā 浪花lǎo huā 老花lǎo huā jìng 老花鏡lǎo huā jìng 老花镜lǎo huā yǎn 老花眼lǎo yǎn hūn huā 老眼昏花lè kāi huā 乐开花lè kāi huā 樂開花lěi sī huā biān 蕾丝花边lěi sī huā biān 蕾絲花邊lèi huā 泪花lèi huā 淚花lí huā dài yǔ 梨花带雨lí huā dài yǔ 梨花帶雨lǐ huā 礼花lǐ huā 禮花lián huā 莲花lián huā 蓮花lián huā bái 莲花白lián huā bái 蓮花白lián huā lào 莲花落lián huā lào 蓮花落Lián huā xiàn 莲花县Lián huā xiàn 蓮花縣liǎng xìng huā 两性花liǎng xìng huā 兩性花líng huā jìng 菱花鏡líng huā jìng 菱花镜líng huā qián 零花錢líng huā qián 零花钱líng xiāo huā 凌霄花liǔ àn huā míng 柳暗花明liǔ lǜ huā hóng 柳綠花紅liǔ lǜ huā hóng 柳绿花红liǔ mò huā qú 柳陌花衢liǔ tí huā yuàn 柳啼花怨liǔ yān huā wù 柳烟花雾liǔ yān huā wù 柳煙花霧Lǜ bà · huā jì hù háng 綠壩花季護航Lǜ bà · huā jì hù háng 绿坝花季护航lǜ cài huā 綠菜花lǜ cài huā 绿菜花lǜ huā cài 綠花菜lǜ huā cài 绿花菜lǜ huā yē cài 綠花椰菜lǜ huā yē cài 绿花椰菜lú huā huáng què 芦花黄雀lú huā huáng què 蘆花黃雀luàn huā 乱花luàn huā 亂花luàn huā qián 乱花钱luàn huā qián 亂花錢luò huā liú shuǐ 落花流水luò huā shēng 落花生luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水无情luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水無情luò shén huā 洛神花má huā 麻花má huā biàn 麻花辫má huā biàn 麻花辮mǎ lán huā 馬蘭花mǎ lán huā 马兰花mǎ yīng huā 馬纓花mǎ yīng huā 马缨花Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场mǎn liǎn shēng huā 满脸生花mǎn liǎn shēng huā 滿臉生花méi guī huā 玫瑰花méi huā 梅花méi huā lù 梅花鹿méi huā quán 梅花拳mián huā 棉花mián huā bàng 棉花棒mián huā quán jī 棉花拳击mián huā quán jī 棉花拳擊mián huā táng 棉花糖miào bǐ shēng huā 妙笔生花miào bǐ shēng huā 妙筆生花míng huā yǒu zhǔ 名花有主míng rì huáng huā 明日黃花míng rì huáng huā 明日黄花mò li huā 茉莉花mò li huā chá 茉莉花茶mù hòu huā xù 幕后花絮mù hòu huā xù 幕後花絮mù lán huā 木兰花mù lán huā 木蘭花mù yù huā 沐浴花nǎi yóu cài huā 奶油菜花nǎo dài kāi huā 脑袋开花nǎo dài kāi huā 腦袋開花niān huā rě cǎo 拈花惹草niǎo yǔ huā xiāng 鳥語花香niǎo yǔ huā xiāng 鸟语花香Niè hǎi huā 孽海花níng huā cài 凝花菜Pān zhī huā 攀枝花Pān zhī huā dì qū 攀枝花地区Pān zhī huā dì qū 攀枝花地區Pān zhī huā shì 攀枝花市pén huā 盆花pěng huā 捧花pí jiǔ huā 啤酒花pīn huā dì bǎn 拼花地板pō yān huā 泼烟花pō yān huā 潑煙花qí huā yì cǎo 奇花异草qí huā yì cǎo 奇花異草qí huā yì huì 奇花异卉qí huā yì huì 奇花異卉qiān niú huā 牵牛花qiān niú huā 牽牛花qiáng wēi huā lěi 蔷薇花蕾qiáng wēi huā lěi 薔薇花蕾qīng huā 青花qīng huā cài 青花菜qīng huā cí 青花瓷qīng huā yē cài 青花椰菜qún huā 群花rě cǎo niān huā 惹草拈花rě cǎo zhān huā 惹草沾花rú huā 如花rú huā sì yù 如花似玉shān chá huā 山茶花shēng huā miào bǐ 生花妙笔shēng huā miào bǐ 生花妙筆shèng dàn huā 圣诞花shèng dàn huā 聖誕花shī nán huā 石南花shí huā cài 石花菜shí zì huā kē 十字花科shì wài táo huā yuán 世外桃花源shù shàng kāi huā 树上开花shù shàng kāi huā 樹上開花shuǎ huā yàng 耍花样shuǎ huā yàng 耍花樣shuǎ huā zhāo 耍花招shuāng huā 霜花shuǐ huā 水花shuǐ xiān huā 水仙花shuǐ xìng yáng huā 水性杨花shuǐ xìng yáng huā 水性楊花sōng huā dàn 松花蛋Sōng huā jiāng 松花江Sū huā Gōng lù 苏花公路Sū huā Gōng lù 蘇花公路sū yóu huā 酥油花tà qīng shǎng huā 踏青賞花tà qīng shǎng huā 踏青赏花tài yáng huā 太阳花tài yáng huā 太陽花tán huā 弹花tán huā 彈花tán huā 昙花tán huā 曇花tán huā yī xiàn 昙花一现tán huā yī xiàn 曇花一現tàn huā 探花táo huā 桃花Táo huā Shàn 桃花扇táo huā shuǐ mǔ 桃花水母táo huā xīn mù 桃花心木táo huā xùn 桃花汛táo huā yuán 桃花源táo huā yùn 桃花运táo huā yùn 桃花運tí huā 提花tí huā 題花tí huā 题花tiān huā 天花tiān huā bǎn 天花板tiān huā bìng dú 天花病毒tiān huā luàn zhuì 天花乱坠tiān huā luàn zhuì 天花亂墜tiǎo huā 挑花tiǎo huā yǎn 挑花眼tiē huā 貼花tiē huā 贴花tiě shù kāi huā 鐵樹開花tiě shù kāi huā 铁树开花tóng chuí huā liǎn 銅錘花臉tóng chuí huā liǎn 铜锤花脸tóng huā 同花tóng huā dà shùn 同花大順tóng huā dà shùn 同花大顺tóng huā shùn 同花順tóng huā shùn 同花顺tóng huā tóu 童花头tóng huā tóu 童花頭tóu hūn yǎn huā 头昏眼花tóu hūn yǎn huā 頭昏眼花tóu yūn yǎn huā 头晕眼花tóu yūn yǎn huā 頭暈眼花tuán huā 团花tuán huā 團花wán huā zhāo 玩花招wàn huā tǒng 万花筒wàn huā tǒng 萬花筒Wàng huā 望花Wàng huā qū 望花区Wàng huā qū 望花區wánr huā zhāo 玩儿花招wánr huā zhāo 玩兒花招wú huā guǒ 无花果wú huā guǒ 無花果wǔ huā bā mén 五花八門wǔ huā bā mén 五花八门wǔ huā dà bǎng 五花大綁wǔ huā dà bǎng 五花大绑wǔ huā ròu 五花肉wǔ huā yān zhū ròu 五花腌猪肉wǔ huā yān zhū ròu 五花醃豬肉wù lǐ kàn huā 雾里看花wù lǐ kàn huā 霧里看花Xī huā tīng 西花厅Xī huā tīng 西花廳xī lán huā 西兰花xī lán huā 西蘭花Xià huā yuán 下花园Xià huā yuán 下花園Xià huā yuán qū 下花园区Xià huā yuán qū 下花園區xiān huā 鮮花xiān huā 鲜花xiān huā chā zài niú fèn shàng 鮮花插在牛糞上xiān huā chā zài niú fèn shàng 鲜花插在牛粪上xián huā 閑花xián huā 闲花xiǎn huā zhí wù 显花植物xiǎn huā zhí wù 顯花植物xiàn huā 献花xiàn huā 獻花xiāng huā 香花xiàng yáng huā 向阳花xiàng yáng huā 向陽花xiǎo huā yuǎn zhì 小花远志xiǎo huā yuǎn zhì 小花遠志xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花凤头鹦鹉xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花鳳頭鸚鵡xiào huā 校花xīn huā nù fàng 心花怒放xìng huā cūn 杏花村Xìng huā lǐng 杏花岭Xìng huā lǐng 杏花嶺Xìng huā lǐng qū 杏花岭区Xìng huā lǐng qū 杏花嶺區xiōng huā 胸花xiù huā 繡花xiù huā 绣花xiù huā xié 繡花鞋xiù huā xié 绣花鞋xiù qiú huā 繡球花xiù qiú huā 绣球花xuán fù huā 旋覆花xuán huā kē 旋花科xuě huā 雪花xuě huā gāo 雪花膏xún huā 寻花xún huā 尋花xún huā wèn liǔ 寻花问柳xún huā wèn liǔ 尋花問柳yā huā 压花yā huā 壓花yà huā jī 軋花機yà huā jī 轧花机yān huā 烟花yān huā 煙花yān huā bù 烟花簿yān huā bù 煙花簿yān huā chǎng 烟花厂yān huā chǎng 烟花场yān huā chǎng 煙花場yān huā chǎng 煙花廠yān huā fěn dài 烟花粉黛yān huā fěn dài 煙花粉黛yān huā fēng yuè 烟花风月yān huā fēng yuè 煙花風月yān huā liǔ xiàng 烟花柳巷yān huā liǔ xiàng 煙花柳巷yān huā nǚ 烟花女yān huā nǚ 煙花女yān huā shì 烟花市yān huā shì 煙花市yān huā xiàng 烟花巷yān huā xiàng 煙花巷yān huā xíng yuàn 烟花行院yān huā xíng yuàn 煙花行院yān huā zhài 烟花债yān huā zhài 烟花寨yān huā zhài 煙花債yān huā zhài 煙花寨yān huā zhèn 烟花阵yān huā zhèn 煙花陣yǎn huā 眼花yǎn huā liáo luàn 眼花繚亂yǎn huā liáo luàn 眼花缭乱yǎng huā 养花yǎng huā 養花yē cài huā 椰菜花yě huā 野花yě yòu bàn huā 野鼬瓣花yí huā jiē mù 移花接木Yì chū Lián huā 易初莲花Yì chū Lián huā 易初蓮花yín lián huā 銀蓮花yín lián huā 银莲花yǐn huā zhí wù 隐花植物yǐn huā zhí wù 隱花植物yìn huā 印花yìn huā shuì 印花稅yìn huā shuì 印花税yīng huā 樱花yīng huā 櫻花yīng huā cǎo 樱花草yīng huā cǎo 櫻花草yīng huā mèi 樱花妹yīng huā mèi 櫻花妹yíng chūn huā 迎春花yóu huā 油花yóu huā 邮花yóu huā 郵花yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不發,無心插柳柳成陰yòu tán huā 优昙花yòu tán huā 優曇花yú huā 魚花yú huā 鱼花Yǔ huā 雨花Yǔ huā qū 雨花区Yǔ huā qū 雨花區Yǔ huā tái 雨花台Yǔ huā tái 雨花臺Yǔ huā tái qū 雨花台区Yǔ huā tái qū 雨花臺區yù huā 浴花yù lán huā 玉兰花yù lán huā 玉蘭花yù mǐ huā 玉米花yuān wěi huā 鳶尾花yuān wěi huā 鸢尾花yuán huā 芫花yuán huā sù 芫花素yuè xià huā qián 月下花前zàng hóng huā 藏紅花zàng hóng huā 藏红花zhān huā rě cǎo 沾花惹草Zhāo huā xī shī 朝花夕拾zháo huā 着花zháo huā 著花zhī huā 織花zhī huā 织花zhī zi huā 栀子花zhī zi huā 梔子花zhǐ huā 紙花zhǐ huā 纸花zhòng huā 种花zhòng huā 種花zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鳥zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鸟zhuó huā 着花zhuó huā 著花zhuó huā niǎo 啄花鳥zhuó huā niǎo 啄花鸟zǐ huā dì dīng 紫花地丁zǐ sè huā mì niǎo 紫色花蜜鳥zǐ sè huā mì niǎo 紫色花蜜鸟zǐ zhuī huā 紫錐花zǐ zhuī huā 紫锥花zǒu mǎ guān huā 走馬觀花zǒu mǎ guān huā 走马观花zǒu mǎ kàn huā 走馬看花zǒu mǎ kàn huā 走马看花