Có 1 kết quả:
huā bù léng dēng ㄏㄨㄚ ㄅㄨˋ ㄌㄥˊ ㄉㄥ
huā bù léng dēng ㄏㄨㄚ ㄅㄨˋ ㄌㄥˊ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gaudy
(2) repulsively colored
(2) repulsively colored
Bình luận 0
huā bù léng dēng ㄏㄨㄚ ㄅㄨˋ ㄌㄥˊ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0