Có 2 kết quả:

huā ér ㄏㄨㄚ ㄦˊhuār

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) style of folk song popular in Gansu, Qinghai and Ningxia
(2) CL:首[shou3]

Bình luận 0

huār

giản thể

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 花[hua1]

Bình luận 0