Có 1 kết quả:

huā guāng ㄏㄨㄚ ㄍㄨㄤ

1/1

huā guāng ㄏㄨㄚ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to spend all one's money