Có 2 kết quả:
huā ér ㄏㄨㄚ ㄦˊ • huār
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of folk song popular in Gansu, Qinghai and Ningxia
(2) CL:首[shou3]
(2) CL:首[shou3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0