Có 1 kết quả:
huā qián yuè xià ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ
huā qián yuè xià ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 月下花前[yue4 xia4 hua1 qian2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
huā qián yuè xià ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0