Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huā cóng
ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
花叢
huā cóng
ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cluster of flowers
(2) inflorescence
(3) flowering shrub
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ cúc - 畫菊
(
Trịnh Tư Tiếu
)
•
Lập đông - 立冬
(
Phạm Quý Thích
)
•
Ly tứ kỳ 4 - 離思其四
(
Nguyên Chẩn
)
•
Quá Cảm Hoá tự Đàm Hưng thượng nhân sơn viện - 過感化寺曇興上人山院
(
Vương Duy
)
•
Sài Sơn xuân diểu - 柴山春眺
(
Phan Huy Ích
)
•
Thủ 16 - 首16
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu dạ dữ cố nhân Chu Hà thoại cựu - 秋夜與故人朱何話舊
(
Nguyễn Ức
)
•
Thu vọng - 秋望
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Xuân du hồi văn thi - 春遊回文詩
(
Vương Dung
)
•
Yến Tử lâu - 燕子樓
(
Uông Nguyên Lượng
)