Có 1 kết quả:
huā míng ㄏㄨㄚ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a person on the household register (old)
(2) name on a roster
(3) professional name of a prostitute
(4) pseudonym
(5) nickname
(2) name on a roster
(3) professional name of a prostitute
(4) pseudonym
(5) nickname
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0