Có 1 kết quả:

huā yuán ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) garden
(2) CL:座[zuo4],個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0