Có 2 kết quả:

Huā tán ㄏㄨㄚ ㄊㄢˊhuā tán ㄏㄨㄚ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Huatan township in Changhua county 彰化縣|彰化县[Zhang1 hua4 xian4], Taiwan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decorative mass planting of flowers and shrubs, often bounded by a low masonry border, and often part of a streetscape

Bình luận 0