Có 1 kết quả:

huā jì ㄏㄨㄚ ㄐㄧˋ

1/1

huā jì ㄏㄨㄚ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) youthful time
(2) prime of youth
(3) flowering season

Bình luận 0