Có 1 kết quả:

huā bù ㄏㄨㄚ ㄅㄨˋ

1/1

huā bù ㄏㄨㄚ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) printed cloth
(2) calico