Có 1 kết quả:
huā xīn ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle (in love affairs)
(2) dissipated
(3) unfaithful
(4) heart of a flower (pistil and stamen)
(2) dissipated
(3) unfaithful
(4) heart of a flower (pistil and stamen)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0