Có 1 kết quả:

huā zhāo ㄏㄨㄚ ㄓㄠ

1/1

huā zhāo ㄏㄨㄚ ㄓㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) maneuver
(3) razzle-dazzle
(4) (martial arts) fancy move
(5) flourish

Bình luận 0