Có 1 kết quả:
huā zhāo ㄏㄨㄚ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) maneuver
(3) razzle-dazzle
(4) (martial arts) fancy move
(5) flourish
(2) maneuver
(3) razzle-dazzle
(4) (martial arts) fancy move
(5) flourish
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0