1/1
huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián ㄏㄨㄚ ㄧㄡˇ ㄔㄨㄥˊ ㄎㄞ ㄖˋ ㄖㄣˊ ㄨˊ ㄗㄞˋ ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0