Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huā mù
ㄏㄨㄚ ㄇㄨˋ
1
/1
花木
huā mù
ㄏㄨㄚ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flowers and trees
(2) plants
(3) flora
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cận thuỷ lâu đài tiên đắc nguyệt - 近水樓臺先得月
(
Tô Lân
)
•
Đề Dương Khắc Kiệm trì quán - 題楊克儉池館
(
Hà Xương Linh
)
•
Đề Động Hiên đàn việt giả sơn - 題洞軒檀越假山
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Đề Phá Sơn tự hậu thiền viện - 題破山寺後禪院
(
Thường Kiến
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Lư Đồng
)
•
Ngự chế đề Long Quang động kỳ 2 - 御製題龍光洞其二
(
Lê Hiến Tông
)
•
Thư Hồ Dương tiên sinh bích - 書湖陽先生壁
(
Vương An Thạch
)
•
Thứ vận Đặng ông phó xuân thí lưu giản vi tiễn - 次韻鄧翁赴春試留柬為餞
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Trấn Quốc quy tăng (Trấn Quốc chân quân dĩ thượng thăng) - 鎮國歸僧(鎮國真君已上昇)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0