Có 1 kết quả:
huā zhī ㄏㄨㄚ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spray (sprig of a plant with blossoms)
(2) squid (on dining menus)
(3) (literary) beautiful woman
(2) squid (on dining menus)
(3) (literary) beautiful woman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0