Có 1 kết quả:

huā bàn ㄏㄨㄚ ㄅㄢˋ

1/1

huā bàn ㄏㄨㄚ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) petal
(2) CL:片[pian4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0